Đọc nhanh: 百眼莉 (bách nhãn lê). Ý nghĩa là: Quả lê trăm mắt, một tên chỉ quả dứa..
百眼莉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quả lê trăm mắt, một tên chỉ quả dứa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百眼莉
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 一百年 是 一个 世纪
- Một trăm năm là một thế kỷ.
- 一部 好 的 百科全书 是 知识 宝库
- Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.
- 一百块 钱交 伙食费 , 五十块 钱 零用
- một trăm đồng là tiền cơm nước, năm mươi đồng là tiền tiêu vặt.
- 龙眼 很甜 , 很 好吃
- Quả nhãn rất ngọt và ngon.
- 一贴 治疗 眼睛 红肿 的 膏药
- Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 一转眼 , 又 到 学期末 了
- Chớp mắt cái đã tới cuối kỳ rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
百›
眼›
莉›