Đọc nhanh: 菠薐 (ba lăng). Ý nghĩa là: rau chân vịt, rau bina (một thứ rau).
菠薐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rau chân vịt, rau bina (một thứ rau)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菠薐
- 这 道菜 用 菠菜 做 的
- Món ăn này làm từ rau chân vịt.
- 菠萝 的 形状 是 圆柱形 的
- Hình dạng của quả dứa là hình trụ.
- 绿生生 的 菠菜
- rau chân vịt xanh biếc.
- 菠菜 掉价 了
- rau chân vịt hạ giá rồi.
- 菠萝蜜 两斤 多少 钱
- Một cân mít bao nhiêu tiền?
- 我们 种 了 很多 菠菜
- Chúng tôi trồng nhiều rau chân vịt.
- 放入 料理 机里 选择 果蔬 键 打成 菠菜 汁
- cho vào máy xay, chọn nút làm nước ép trái cây và rau
- 把 过 菠菜 叶 放入 开水 中 , 烫 一分钟 去除 草酸
- ngâm rau bina trong nước nóng 1 phút để loại bỏ axit
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
菠›
薐›