Đọc nhanh: 菇苏 (cô tô). Ý nghĩa là: Tô Châu (tên địa danh); Núi Cô Tư (phía tây nam địa phận Tô Châu).
✪ 1. Tô Châu (tên địa danh); Núi Cô Tư (phía tây nam địa phận Tô Châu)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菇苏
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 冷战 以 苏联 解体 结束
- Chiến tranh Lạnh kết thúc khi Liên Xô sụp đổ.
- 冬菇
- nấm mùa đông; nấm đông cô
- 你 吃 过 吉诺 特拉 托里亚 餐厅 的 提拉 米苏 吗
- Bạn đã bao giờ ăn tiramisu ở Gino's Trattoria chưa?
- 仿照 苏州园林 风格 修建 花园
- Tu sửa hoa viên theo phong cách vườn Tô Châu.
- 别 找 他 蘑菇 了
- Đừng dây dưa với anh ta nữa.
- 你 能 说 点 苏格兰 的 好事儿 吗
- Bạn có thể nói điều gì đó tốt đẹp về Scotland không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
苏›
菇›