百忍 bǎi rěn
volume volume

Từ hán việt: 【bách nhẫn】

Đọc nhanh: 百忍 (bách nhẫn). Ý nghĩa là: Trăm điều nhẫn nại; nhường nhịn. § Điển cố: Trương Công Nghệ 張公藝; người ở Vận Châu 鄆州; chín đời sống chung. Vua Cao Tông hỏi nhờ nguyên do nào mà gia tộc chung sống hòa mục như vậy. Trương Công Nghệ xin giấy bút; rồi viết hơn một trăm lần chữ nhẫn (Xem "Cựu Đường Thư; Hiếu hữu truyện; Trương Công Nghệ")..

Ý Nghĩa của "百忍" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

百忍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Trăm điều nhẫn nại; nhường nhịn. § Điển cố: Trương Công Nghệ 張公藝; người ở Vận Châu 鄆州; chín đời sống chung. Vua Cao Tông hỏi nhờ nguyên do nào mà gia tộc chung sống hòa mục như vậy. Trương Công Nghệ xin giấy bút; rồi viết hơn một trăm lần chữ nhẫn 忍 (Xem "Cựu Đường Thư; Hiếu hữu truyện; Trương Công Nghệ").

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百忍

  • volume volume

    - 不忍心 bùrěnxīn

    - không nhẫn tâm; không đành lòng; không đành dạ

  • volume volume

    - 不忍卒读 bùrěnzúdú 不忍心 bùrěnxīn 读完 dúwán duō 形容 xíngróng 文章 wénzhāng 悲惨 bēicǎn 动人 dòngrén

    - không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)

  • volume volume

    - 上校 shàngxiào 好不容易 hǎobùróngyì cái 忍住 rěnzhù le xiào

    - Khi đi học thật khó mới có thể nhịn được cười

  • volume volume

    - 黄金 huángjīn 百镒 bǎiyì

    - trăm dật vàng; hai ngàn lượng vàng.

  • volume volume

    - 三头 sāntóu 五百 wǔbǎi

    - khoảng năm ba trăm

  • volume volume

    - 三百 sānbǎi 喜饼 xǐbǐng

    - ba trăm hộp bánh cưới

  • volume volume

    - 可能 kěnéng shì jiā 百列 bǎiliè

    - Không thể nào đó là Gabriel.

  • volume volume

    - 三蓬 sānpéng 百合 bǎihé hěn 芳香 fāngxiāng

    - Ba bụi hoa lily rất thơm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+3 nét)
    • Pinyin: Rěn
    • Âm hán việt: Nhẫn
    • Nét bút:フノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SIP (尸戈心)
    • Bảng mã:U+5FCD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+1 nét)
    • Pinyin: Bǎi , Bó , Mò
    • Âm hán việt: , Bách , Mạch
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MA (一日)
    • Bảng mã:U+767E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao