Đọc nhanh: 鸥鹭忘机 (âu lộ vong cơ). Ý nghĩa là: Bạn với chim âu mà quên việc đời; chỉ sự ở ẩn. ◇Lục Du 陸游: Kính hồ tây bạn thu thiên khoảnh; âu lộ cộng vong ki 鏡湖西畔秋千頃; 鷗鷺共忘機 (Ô dạ đề 烏夜啼; Thế sự tòng lai quán kiến từ 世事從來慣見詞)..
鸥鹭忘机 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bạn với chim âu mà quên việc đời; chỉ sự ở ẩn. ◇Lục Du 陸游: Kính hồ tây bạn thu thiên khoảnh; âu lộ cộng vong ki 鏡湖西畔秋千頃; 鷗鷺共忘機 (Ô dạ đề 烏夜啼; Thế sự tòng lai quán kiến từ 世事從來慣見詞).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸥鹭忘机
- 一盘 机器
- Một cỗ máy.
- 我 把 手机 忘 在 教室 里 了
- Tôi quên điện thoại trong lớp học rồi.
- 我 忘记 如何 操作 这个 机器
- Tôi quên cách vận hành chiếc máy này
- 我 忘 了 充电 , 手机 没电 了
- Tôi quên sạc, điện thoại hết pin rồi.
- 我 昨天 忘记 了 带 手机
- Hôm qua tôi đã quên mang điện thoại.
- 我 忘 了 关 洗衣机 的 门
- Tôi quên đóng cửa máy giặt.
- 我 忘记 带 相机 了
- Tôi quên mang theo máy ảnh rồi.
- 上岗 前 必须 出示 有效 的 司机 证
- Trước khi làm việc, bạn phải xuất trình giấy phép lái xe hợp lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
忘›
机›
鸥›
鹭›