Đọc nhanh: 百合子 (bá hợp tử). Ý nghĩa là: Yuriko, tên phụ nữ Nhật Bản.
百合子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Yuriko, tên phụ nữ Nhật Bản
Yuriko, Japanese female given name
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百合子
- 小 茄子 适合 炒菜
- Cà tím nhỏ thích hợp để xào.
- 中 美 警方 通力合作 终于 抓住 了 恐怖分子
- Sự hợp tác giữa cảnh sát Trung Quốc và Mỹ cuối cùng đã bắt được những kẻ khủng bố.
- 她 在 《 断桥 》 中去 百 娘子
- Cô ấy đóng vai Bạch Nương trong vở "Đoạn Kiều".
- 三蓬 百合 很 芳香
- Ba bụi hoa lily rất thơm.
- 水泥 每包 五十 公斤 , 折合 市斤 , 刚好 一百斤
- Mỗi bao xi măng 50 kg, tính theo cân thì vừa bằng 100 cân.
- 两口子 性格不合 , 经常 驳嘴
- Cặp đôi ấy có tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.
- 只有 新 的 双子 融合 才能
- Một sự hợp nhất song sinh Gemini mới là điều duy nhất
- 我 和 这 靴子 的 设计者 有过 密切合作
- Tôi đã làm việc chặt chẽ với nhà thiết kế về những điều này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
子›
百›