Đọc nhanh: 百分百 (bá phân bá). Ý nghĩa là: một trăm phần trăm, hoàn toàn (hiệu quả).
百分百 khi là Số từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. một trăm phần trăm
one hundred percent
✪ 2. hoàn toàn (hiệu quả)
totally (effective)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百分百
- 拉 斯穆 森给 他 增加 了 一个 百分点
- Rasmussen đưa anh ta lên một điểm.
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 天才 是 百分之一 的 灵感 加上 百分之九十九 的 努力
- Thiên tài là một phần trăm cảm hứng và chín mươi chín phần trăm nỗ lực.
- 我 百分之百 地 支持 你
- Tôi ủng hộ bạn 100%.
- 仓库 中 的 失窃 使 利润 损失 了 百分之二
- Sự mất cắp trong kho đã làm giảm lợi nhuận đi hai phần trăm.
- 去年 房价 上涨 百分之五
- Giá nhà tăng 5% trong năm ngoái.
- 形声字 占 汉字 总数 的 百分之七十 以上
- Chữ tượng hình chiếm hơn 70% tổng số chữ Hán.
- 从 技术 交易 净收入 中 提取 百分之十五 的 费用
- Trong lãi ròng giao dịch kỹ thuật rút ra mười lăm phần trăm chi phí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
百›