Đọc nhanh: 百分期 (bá phân kì). Ý nghĩa là: tỷ lệ phần trăm.
百分期 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tỷ lệ phần trăm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百分期
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 失业率 下降 了 1.5 个 百分点
- Tỷ lệ thất nghiệp đã giảm 1,5 điểm phần trăm.
- 产值 比 去年 约 增长 百分之十
- Giá trị sản lượng năm nay tăng hơn năm ngoái khoảng 10 %.
- 代表团 的 部分 团员 已 先期到达
- một số thành viên của đoàn đại biểu đã đến trước。
- 今年 的 稻米 产量 高于 往年 平均 产量 的 百分之十五
- Năm nay sản lượng gạo cao hơn 15% so với trung bình sản lượng của các năm trước.
- 你 可以 选择 分期付款
- Bạn có thể chọn trả góp.
- 分期付款 终于 付清 了
- Khoản trả góp cuối cùng cũng trả hết.
- 分期付款 或 一次 付清 均 可
- Trả góp hoặc trả một lần đều được
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
期›
百›