Đọc nhanh: 百乐餐 (bá lạc xan). Ý nghĩa là: bữa ăn vặt.
百乐餐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bữa ăn vặt
potluck meal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百乐餐
- 这里 经济繁荣 老百姓 安居乐业
- Nơi đây kinh tế phồn vinh, người dân an cư lạc nghiệp.
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 一百年 是 一个 世纪
- Một trăm năm là một thế kỷ.
- 无糖 百事可乐
- Pepsi không đường.
- 我 很 喜欢 喝 百事可乐
- Tôi rất thích uống pepsi.
- 一日 需吃 好 三餐
- Một ngày cần ăn đủ ba bữa
- 周边 餐饮 , 娱乐 , 购物 场所 一应俱全
- Các địa điểm ăn uống, giải trí, mua sắm xung quanh đều có sẵn.
- 祝 你 新婚 快乐 , 百年好合
- Chúc bạn hạnh phúc trong ngày cưới, trăm năm hạnh phúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
百›
餐›