Đọc nhanh: 百万富翁 (bá vạn phú ông). Ý nghĩa là: nhà triệu phú. Ví dụ : - 那姐早是百万富翁了 Tôi sẽ là một triệu phú.
百万富翁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà triệu phú
millionaire
- 那姐 早 是 百万富翁 了
- Tôi sẽ là một triệu phú.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百万富翁
- 看过 贫民窟 的 百万富翁
- Tôi đã xem Triệu phú ổ chuột.
- 万恶 淫 为首 , 百善孝为 先
- Vạn ác dâm vi thủ, bách thiện hiếu vi tiên
- 你 可是 亿万富翁
- Bạn giống như một tỷ phú.
- 那姐 早 是 百万富翁 了
- Tôi sẽ là một triệu phú.
- 许多 亿万富翁 是 小本 起步
- Nhiều người giàu khởi nghiệp với số vốn eo hẹp.
- 我 就 快 变成 百万富翁 了
- Tôi sắp trở thành người giàu rồi!
- 我 就 快 变成 百万富翁 了
- Tôi sẽ trở thành một phú ông!
- 为什么 数百万 中国 剩男 找 不到 老婆 ?
- Vì sao hàng triệu “trai ế” Trung Quốc không tìm được vợ?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
万›
富›
百›
翁›