Đọc nhanh: 白鹤拳 (bạch hạc quyền). Ý nghĩa là: Hình thức võ thuật Baihequan (Phúc Kiến trắng cẩu).
白鹤拳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hình thức võ thuật Baihequan (Phúc Kiến trắng cẩu)
Baihequan (Fujian White Crane) martial art form
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白鹤拳
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 公园 里 有 几只 白鹤
- Trong công viên có vài con hạc trắng.
- 一清二白
- vô cùng thanh bạch
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拳›
白›
鹤›