Đọc nhanh: 白鬼 (bạch quỷ). Ý nghĩa là: "ma trắng", thuật ngữ xúc phạm người da trắng (tiếng Quảng Đông).
白鬼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. "ma trắng", thuật ngữ xúc phạm người da trắng (tiếng Quảng Đông)
"white ghost", derogatory term for caucasians (Cantonese)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白鬼
- 不 信 鬼神
- không tin quỷ thần
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 不怕 他 搞鬼
- không sợ nó ngấm ngầm giở trò
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
鬼›