Đọc nhanh: 白饭 (bạch phạn). Ý nghĩa là: gạo nấu chín, gạo không có gì để đi với nó.
白饭 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. gạo nấu chín
plain cooked rice
✪ 2. gạo không có gì để đi với nó
rice with nothing to go with it
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白饭
- 一朵 白云
- một đám mây trắng
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 白嘴儿 吃饭
- ăn cơm không
- 我 想要 一碗 白饭
- Tôi muốn một bát cơm trắng.
- 一起 去 吃饭 嘛 !
- Cùng đi ăn cơm đi!
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
饭›