Đọc nhanh: 白额雁 (bạch ngạch nhạn). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) ngỗng trán trắng lớn hơn (Anser albifrons).
白额雁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) ngỗng trán trắng lớn hơn (Anser albifrons)
(bird species of China) greater white-fronted goose (Anser albifrons)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白额雁
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 真是 白 瞎 了 一个 名额
- Thật là phí đi một vị trí.
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
雁›
额›