Đọc nhanh: 雁来红 (nhạn lai hồng). Ý nghĩa là: nhạn lai hồng.
雁来红 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhạn lai hồng
一年生草本植物,叶子长卵圆形,表面黄色、红色相错杂,秋天开花,黄绿色供观赏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雁来红
- 他 看起来 像是 穿着 粉红色 蕾丝 内裤 的 伐木工人
- Anh ta trông giống như một thợ rừng thực sự trong bộ cánh màu hồng đó.
- 小红 看起来 一本正经 , 但是 内心 很 闷骚
- Tiểu Hồng trông có vẻ nghiêm túc nhưng thực ra đang rất cợt nhả.
- 她 看起来 面色 红润 , 十分 健康
- Cô ấy trông hồng hào và rất khỏe mạnh.
- 他 的 生意 越来越 红火
- Công việc kinh doanh của anh ấy ngày càng phát đạt.
- 提起 这 面 红旗 , 可大有 来历
- nhắc đến lá cờ đỏ này, quả là có một nguồn gốc sâu xa.
- 墙上 挂 着 红木 镜框 装潢 起来 的 名画
- trên tường treo bức danh hoạ được trang hoàng bằng khung kính gỗ hồng.
- 小 张飞 红了脸 , 更加 忸怩 起来
- tiểu Trương đỏ cả mặt, vô cùng ngượng ngùng.
- 你 和小红 还 谈得来 吧
- Anh và tiểu Hồng vẫn có thể nói chuyện với nhau chứ ?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
来›
红›
雁›