Đọc nhanh: 白项凤鹛 (bạch hạng phượng _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) yuhina naped trắng (Yuhina Bakeri).
白项凤鹛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) yuhina naped trắng (Yuhina Bakeri)
(bird species of China) white-naped yuhina (Yuhina bakeri)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白项凤鹛
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 龙翔凤翥
- rồng bay phượng múa.
- 他 坚持 要 把 这项 协议 用 白纸黑字 写 下来
- Ông nhấn mạnh rằng thỏa thuận phải được viết giấy trắng mực đen.
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 一清二白
- vô cùng thanh bạch
- 上 列 各项 工作 都 要 抓紧抓好
- những công việc kể trên phải nắm cho tốt.
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
- 上尉 对 我们 重申 了 那项 命令
- "Đại úy nhắc lại cho chúng tôi một lần nữa về lệnh đó."
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凤›
白›
项›
鹛›