Đọc nhanh: 白马雪山 (bạch mã tuyết sơn). Ý nghĩa là: Núi Baimaxue, cao tới 5430 m, ở quận tự trị Dechen hoặc Diqing Tây Tạng 迪慶藏族自治州 | 迪庆藏族自治州 , Vân Nam.
✪ 1. Núi Baimaxue, cao tới 5430 m, ở quận tự trị Dechen hoặc Diqing Tây Tạng 迪慶藏族自治州 | 迪庆藏族自治州 , Vân Nam
Baimaxue mountains, up to 5430 m., in Dechen or Diqing Tibetan autonomous prefecture 迪慶藏族自治州|迪庆藏族自治州 [Di2 qìng Zàng zú zì zhì zhōu], Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白马雪山
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 山顶 积雪 皑皑 白
- Tuyết đọng trên đỉnh núi trắng xóa.
- 漫漫 白雪 覆盖 着 山野
- Những ngọn núi được bao phủ bởi tuyết trắng mênh mông.
- 他 骑马 在 山上 奔跑
- Anh ấy cưỡi ngựa chạy trên núi.
- 去 迪士尼 乐园 玩 马特 洪峰 雪橇 过山车
- Chúng ta sẽ đến Disneyland và cưỡi Matterhorn?
- 去 找 白雪公主
- Để tìm Bạch Tuyết.
- 刀枪入库 , 马放南山 ( 形容 战争 结束 , 天下太平 )
- kết thúc chiến tranh, thiên hạ thái bình.
- 中国工农红军 爬 雪山 过 草地 , 不怕 任何 艰难险阻
- Hồng quân công nông Trung Quốc trèo đèo lội suối, không sợ bất kỳ khó khăn nguy hiểm nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
白›
雪›
马›