Đọc nhanh: 白铁鱼 (bạch thiết ngư). Ý nghĩa là: cá bè xước.
白铁鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá bè xước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白铁鱼
- 三条 鱼
- ba con cá
- 白鱼 晚上 就游 回水 的 底层
- cá trắng ban đêm thường bơi về tầng thấp nhất trong nước.
- 天光 刚 露出 鱼肚白
- trời vừa rạng đông.
- 天边 现出 了 鱼肚白
- nơi chân trời xuất hiện một vệt trắng bạc.
- 东方 一线 鱼白 , 黎明 已经 到来
- Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.
- 三天打鱼 两天晒网
- 3 ngày đánh cá, hai hôm phơi lưới.
- 三文鱼 色 还是 珊瑚 色
- Giống như một con cá hồi hay một con san hô?
- 一清二白
- vô cùng thanh bạch
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
铁›
鱼›