Đọc nhanh: 三妻七妾 (tam thê thất thiếp). Ý nghĩa là: ba vợ bảy nàng hầu.
三妻七妾 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ba vợ bảy nàng hầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三妻七妾
- 孙悟空 有 七十二变 , 哪吒 能 变 三头六臂
- Tôn Ngộ Không có 72 phép biến hóa, Na Tra có thể biến ba đầu sáu tay.
- 三七 分成
- chia ba bảy
- 三七分 账
- chia bảy ba
- 庶出 ( 妾 所生 , 区别 于 妻所生 )
- con vợ bé; con thứ.
- 他 竟 抛妻别子 跟着 小三走 了
- Anh ta thực sự đã bỏ vợ con và đi theo tiểu tam.
- 一个 星期 共有 七天
- Một tuần có bảy ngày.
- 三加 四 等于 七
- Ba cộng bốn bằng bảy.
- 第七条 第三款 需要 修改
- Khoản ba điều bảy cần được sửa đổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
七›
三›
妻›
妾›