Đọc nhanh: 白铁桶 (bạch thiết dũng). Ý nghĩa là: thùng sắt tây.
白铁桶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thùng sắt tây
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白铁桶
- 奥巴马 会 去 通 白宫 马桶 吗
- Barack Obama có mở cửa nhà vệ sinh trong nhà trắng không?
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 不知 怎 的 , 我 的 脚 像 铁钉 钉 在 地上 似的 , 一步 也 不肯 往前 挪
- không biết làm sao, bàn chân của tôi giống bị cắm đinh vào và tôi không thể bước được
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 用 铁环 箍 木桶
- dùng vòng sắt siết chặt thùng gỗ
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
桶›
白›
铁›