Đọc nhanh: 白口铁 (bạch khẩu thiết). Ý nghĩa là: sắt trắng.
白口铁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sắt trắng
white iron
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白口铁
- 这 事 空口 是 说 不 明白 的
- chuyện này chỉ nói suông vậy thôi thì chưa rõ ràng lắm.
- 西红柿 茬口 壮 , 种 白菜 很 合适
- đất sau khi thu hoạch cà chua, thích hợp cho việc trồng rau cải.
- 用 白蜡 密封 瓶口 以防 药物 发潮 或 挥发
- dùng sáp bịt kín miệng chai đề phòng thuốc bị ẩm hoặc bị bay hơi.
- 证人 钳口结舌 法官 明白 他 是 害怕 遭到 报复
- Nhân chứng không nói nên lời, và thẩm phán hiểu rằng anh ta sợ bị trả thù.
- 从 窗口 透进 了 灰白 的 曙色
- Ánh ban mai màu xám trắng chiếu xuyên qua cửa sổ.
- 马跑 得 满身是汗 , 口里 流着 白沫
- ngựa chạy mồ hôi nhễ nhại, miệng sùi cả bọt mép.
- 这 条 铁路 直通 港口
- Đường sắt này thẳng tới cảng.
- 地铁 出口 就 在 前面
- Lối ra của tàu điện ngầm ngay phía trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
白›
铁›