Đọc nhanh: 红血球 (hồng huyết cầu). Ý nghĩa là: hồng cầu; hồng huyết cầu; xích huyết cầu.
红血球 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hồng cầu; hồng huyết cầu; xích huyết cầu
红细胞
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红血球
- 白血球 尿
- bạch cầu niệu
- 血红蛋白 尿 尿液 中 出现 血红蛋白
- Trong nước tiểu xuất hiện huyết cầu hồng cầu.
- 多核 白血球
- bạch cầu đa nhân
- 殷红 的 血迹
- vệt máu đỏ thẫm
- 红枣 补养 血 充足
- Táo đỏ bổ dưỡng máu đầy đủ.
- 他 因为 粗暴 抢球 而 被 红牌 罚 下
- Anh ta đã bị thẻ đỏ đuổi khỏi sân vì chơi bóng thô bạo.
- 我 是 有着 红 血液 、 黄皮肤 的 越南人
- Tôi là người Việt Nam máu đỏ da vàng.
- 红土 球场 的 比赛 需要 球员 更好 的 体力 和 耐力
- Các trận đấu trên sân đất nện đòi hỏi các cầu thủ có thể lực và sức bền tốt hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
球›
红›
血›