红血球 hóngxiěqiú
volume volume

Từ hán việt: 【hồng huyết cầu】

Đọc nhanh: 红血球 (hồng huyết cầu). Ý nghĩa là: hồng cầu; hồng huyết cầu; xích huyết cầu.

Ý Nghĩa của "红血球" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

红血球 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hồng cầu; hồng huyết cầu; xích huyết cầu

红细胞

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红血球

  • volume volume

    - 白血球 báixuèqiú 尿 niào

    - bạch cầu niệu

  • volume volume

    - 血红蛋白 xuèhóngdànbái 尿 niào 尿液 niàoyè zhōng 出现 chūxiàn 血红蛋白 xuèhóngdànbái

    - Trong nước tiểu xuất hiện huyết cầu hồng cầu.

  • volume volume

    - 多核 duōhé 白血球 báixuèqiú

    - bạch cầu đa nhân

  • volume volume

    - 殷红 yānhóng de 血迹 xuèjì

    - vệt máu đỏ thẫm

  • volume volume

    - 红枣 hóngzǎo 补养 bǔyǎng xuè 充足 chōngzú

    - Táo đỏ bổ dưỡng máu đầy đủ.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 粗暴 cūbào 抢球 qiǎngqiú ér bèi 红牌 hóngpái xià

    - Anh ta đã bị thẻ đỏ đuổi khỏi sân vì chơi bóng thô bạo.

  • volume volume

    - shì 有着 yǒuzhe hóng 血液 xuèyè 黄皮肤 huángpífū de 越南人 yuènánrén

    - Tôi là người Việt Nam máu đỏ da vàng.

  • - 红土 hóngtǔ 球场 qiúchǎng de 比赛 bǐsài 需要 xūyào 球员 qiúyuán 更好 gènghǎo de 体力 tǐlì 耐力 nàilì

    - Các trận đấu trên sân đất nện đòi hỏi các cầu thủ có thể lực và sức bền tốt hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一一丨一一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGIJE (一土戈十水)
    • Bảng mã:U+7403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng , Hōng , Hóng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:フフ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMM (女一一)
    • Bảng mã:U+7EA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Huyết 血 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiě , Xuè
    • Âm hán việt: Huyết
    • Nét bút:ノ丨フ丨丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBT (竹月廿)
    • Bảng mã:U+8840
    • Tần suất sử dụng:Rất cao