Đọc nhanh: 白蜡树 (bạch lạp thụ). Ý nghĩa là: Tro Trung Quốc (Fraxinus chinensis), có vỏ, hoa và lá được sử dụng trong bệnh TCM.
白蜡树 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tro Trung Quốc (Fraxinus chinensis), có vỏ, hoa và lá được sử dụng trong bệnh TCM
Chinese ash (Fraxinus chinensis), whose bark, flowers and leaves are used in TCM
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白蜡树
- 那 是 那棵 白 栎树
- Đó là cây sồi trắng
- 白 蜡烛 在 桌子 上 燃烧
- Nến trắng đang cháy trên bàn.
- 白杨树 迎风 飒飒 地响
- bạch dương rì rào trong gió.
- 用 白蜡 密封 瓶口 以防 药物 发潮 或 挥发
- dùng sáp bịt kín miệng chai đề phòng thuốc bị ẩm hoặc bị bay hơi.
- 正是 梨树 挂花 的 时候 , 远远望去 一片 雪白
- vào đúng thời kỳ cây lê ra hoa, nhìn xa xa toàn một màu trắng như tuyết.
- 其中 最 贵重 的 是 一棵 古老 的 白 栎树
- Loại gỗ giá trị nhất của nó đến từ một cây sồi trắng già
- 原住民 在 拜祭 一颗 白 栎树
- Một bản địa thờ cúng tại cây sồi trắng.
- 纺织娘 是 一种 夜里 活跃 , 白天 在 树叶 中 一动不动 地 休息
- Châu chấu hoạt động vào ban đêm và nằm bất động trong lá vào ban ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
树›
白›
蜡›