Đọc nhanh: 白银区 (bạch ngân khu). Ý nghĩa là: Quận Baiyin của thành phố Baiyin 白銀市 | 白银市 , Cam Túc.
✪ 1. Quận Baiyin của thành phố Baiyin 白銀市 | 白银市 , Cam Túc
Baiyin district of Baiyin city 白銀市|白银市 [Bái yín shì], Gansu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白银区
- 有否 法例 或 规例 容许 以非 真 金白银 买卖 股票 ?
- Có luật hoặc quy định nào cho phép giao dịch cổ phiếu không phải "tiền thật" không?
- 他 供认 抢劫 银行 案 後 又 坦白 了 其他 罪行
- Sau khi thú nhận vụ cướp ngân hàng, anh ta cũng thú nhận các tội ác khác.
- 白花花 的 银子
- bạc trắng lóa
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 这 可是 真 金白银
- Đây là vàng thật, bạc thật.
- 镁 是 银白色 的 金属
- Magie là kim loại màu bạc.
- 他 曾经 在 白区 工作
- Anh ấy từng làm việc ở vùng trắng.
- 她 刚 在 三个 街区 外 的 取款机 上用 了 银行卡
- Cô ấy vừa sử dụng thẻ ATM ở một ngân hàng cách đó ba dãy nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
白›
银›