Đọc nhanh: 白虎 (bạch hổ). Ý nghĩa là: (tiếng lóng) cơ quan sinh dục nữ không lông, Bạch hổ (bảy dinh thự của bầu trời phía tây).
白虎 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (tiếng lóng) cơ quan sinh dục nữ không lông
(slang) hairless female genitalia
✪ 2. Bạch hổ (bảy dinh thự của bầu trời phía tây)
White Tiger (the seven mansions of the west sky)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白虎
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 不入虎穴 , 不得 虎子
- không vào hang hổ, sao bất được hổ con.
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 一清二白
- vô cùng thanh bạch
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
虎›