白起 bái qǐ
volume volume

Từ hán việt: 【bạch khởi】

Đọc nhanh: 白起 (bạch khởi). Ý nghĩa là: Bai Qi (-258 TCN), danh tướng của Tần 秦國 | 秦国, người chiến thắng tại 長平 | 长平 vào năm 260 TCN, giống như 公孫起 | 公孙起.

Ý Nghĩa của "白起" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

白起 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Bai Qi (-258 TCN), danh tướng của Tần 秦國 | 秦国, người chiến thắng tại 長平 | 长平 vào năm 260 TCN

Bai Qi (-258 BC), famous general of Qin 秦國|秦国, the victor at 長平|长平 in 260 BC

✪ 2. giống như 公孫起 | 公孙起

same as 公孫起|公孙起

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白起

  • volume volume

    - 潮水 cháoshuǐ chōng lái 礁石 jiāoshí 边上 biānshàng 迸起 bèngqǐ 乳白色 rǔbáisè de 浪花 lànghuā

    - thuỷ triều vỗ vào, trên mỏm đá bọt sóng trắng xoá tung bay

  • volume volume

    - 白手起家 báishǒuqǐjiā

    - tay trắng dựng cơ đồ; tay trắng làm nên cơ nghiệp

  • volume volume

    - 起初 qǐchū dǒng 现在 xiànzài 明白 míngbai le

    - Ban đầu anh ấy không hiểu, bây giờ đã hiểu rồi.

  • volume volume

    - 白话 báihuà jiā 文言 wényán 念起来 niànqǐlai 顺口 shùnkǒu

    - bạch thoại xen lẫn văn ngôn, đọc lên không thuận miệng.

  • volume volume

    - 月亮 yuèliang shēng 起来 qǐlai le 麦地 màidì zhào 刷白 shuàbái

    - trăng lên cao, chiếu trên đồng lúa một màu trắng xanh.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 已经 yǐjīng 升起 shēngqǐ 白旗 báiqí 投降 tóuxiáng

    - Họ đã giương cờ trắng xin hàng.

  • volume volume

    - 鼓起勇气 gǔqǐyǒngqì 告白 gàobái

    - Anh ấy lấy hết can đảm để tỏ tình.

  • volume volume

    - 鼓起勇气 gǔqǐyǒngqì xiàng 表白 biǎobái

    - Anh lấy hết can đảm để thổ lộ tình cảm của mình với cô.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khỉ , Khởi
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GORU (土人口山)
    • Bảng mã:U+8D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao