Đọc nhanh: 白读 (bạch độc). Ý nghĩa là: cách phát âm thông tục (hơn là văn học) của một ký tự Trung Quốc.
白读 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cách phát âm thông tục (hơn là văn học) của một ký tự Trung Quốc
colloquial (rather than literary) pronunciation of a Chinese character
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白读
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 先读 白文 , 后 看 注解
- đọc chính văn trước, xem chú giải sau.
- 三 更天 , 他 还 在 读书
- Giữa đêm khuya, anh ấy vẫn đang đọc sách.
- 一棵 白 栎树
- Cây sồi trắng
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
- 一种 需要 经过 放大 才 可 阅读 的 微小 图象
- Một loại hình ảnh nhỏ cần phải được phóng to để đọc được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
读›