Đọc nhanh: 白虎观 (bạch hổ quan). Ý nghĩa là: Bạch Hổ sảnh, một đại sảnh cung điện triều đại nhà Hán, nơi các cuộc thảo luận về Đạo đức nổi tiếng được tổ chức tại Bạch hổ sảnh 白虎通德 論 | 通俗白虎通德 论 được tổ chức dưới sự bảo trợ của Hán Hoàng Đế Zhang 漢章帝 | 汉 章帝.
白虎观 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bạch Hổ sảnh, một đại sảnh cung điện triều đại nhà Hán, nơi các cuộc thảo luận về Đạo đức nổi tiếng được tổ chức tại Bạch hổ sảnh 白虎通德 論 | 通俗白虎通德 论 được tổ chức dưới sự bảo trợ của Hán Hoàng Đế Zhang 漢章帝 | 汉 章帝
White Tiger Hall, a Han dynasty palace hall in which the famous Virtuous Discussions Held in White Tiger Hall 白虎通德論|通俗白虎通德论 were held under the aegis of Han Emperor Zhang 漢章帝|汉章帝
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白虎观
- 白云观
- bạch vân quán
- 一挑儿 白菜
- Một gánh cải trắng.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 我 经常 去 白云观 祈福
- Tôi hay đến Bạch Vân Quán để cầu phúc.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 一只 猛虎 赫然 出现 在 观众 面前
- một con hổ dữ bỗng nhiên xuất hiện trước mặt khán giả.
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
虎›
观›