Đọc nhanh: 白菜价 (bạch thái giá). Ý nghĩa là: (văn học) giá bắp cải, giá thấp.
白菜价 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (văn học) giá bắp cải
lit. cabbage price
✪ 2. giá thấp
low price
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白菜价
- 今年 收 的 白菜 可 老鼻子 了
- năm nay rau cải trắng thu hoạch rất nhiều.
- 两 蔸 白菜
- hai cây cải trắng
- 大白菜 空心 了
- cây cải này bị rỗng ruột rồi.
- 妈妈 用 大白菜 做 了 泡菜
- Mẹ dùng cải thảo làm kim chi.
- 你 喜欢 吃 大白菜 吗 ?
- Bạn có thích ăn cải thảo không?
- 冬贮 大白菜 要 注意 防冻
- dự trữ cải trắng vào mùa đông phải chú ý phòng chống rét.
- 本 星期 买 胡萝卜 和 洋白菜 最 合算 , 因 货源充足 , 价格低廉
- Trong tuần này, mua cà rốt và bắp cải là rất tiết kiệm, vì nguồn hàng dồi dào và giá cả rẻ.
- 买单 上 写 着 每 一道 菜 的 价格
- Trên hóa đơn ghi giá của từng món ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
价›
白›
菜›