Đọc nhanh: 白腰燕 (bạch yêu yến). Ý nghĩa là: Nhạn hông trắng xiberi.
白腰燕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhạn hông trắng xiberi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白腰燕
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 一棵 白 栎树
- Cây sồi trắng
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
- 杏肉 百里香 燕麦 卷 还是 玫瑰 腰果 南瓜子
- Granola cỏ xạ hương mơ hay hoa hồng hồ trăn pepita?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
燕›
白›
腰›