Đọc nhanh: 白腰草鹬 (bạch yêu thảo duật). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) cá cát xanh (Tringa ochropus).
白腰草鹬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) cá cát xanh (Tringa ochropus)
(bird species of China) green sandpiper (Tringa ochropus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白腰草鹬
- 一天 的 时光 白白浪费 了
- Uổng phí cả 1 ngày trời.
- 草原 上 的 斑马 有 黑白相间 的 漂亮 条纹
- Ngựa vằn trên thảo nguyên có sọc đen trắng rất đẹp.
- 一棵 草
- một ngọn cỏ.
- 一束 稻草
- Một bó rạ.
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 一棵 白 栎树
- Cây sồi trắng
- 一清二白
- vô cùng thanh bạch
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
腰›
草›
鹬›