Đọc nhanh: 白腹海雕 (bạch phúc hải điêu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) đại bàng biển bụng trắng (Haliaeetus leucogaster).
白腹海雕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) đại bàng biển bụng trắng (Haliaeetus leucogaster)
(bird species of China) white-bellied sea eagle (Haliaeetus leucogaster)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白腹海雕
- 一尊 湿婆 的 雕像
- Một bức tượng của Shiva.
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 一挑儿 白菜
- Một gánh cải trắng.
- 一听 这话 , 他 的 脸 立刻 变得 刷白
- vừa nghe lời này, mặt anh ấy bỗng tái xanh.
- 海面 雾气腾腾 , 白蒙蒙 的 什么 也 看不见
- trên mặt biển khói sương cuồn cuộn, mịt mờ chẳng thấy được vật gì cả.
- 白日 依山 尽 , 黄河 入海流
- mặt trời men xuống núi, Hoàng hà đổ vào biển. (bạch nhật y sơn tận, hoàng hà nhập hải lưu)
- 一棵 白 栎树
- Cây sồi trắng
- 一清二白
- vô cùng thanh bạch
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
海›
白›
腹›
雕›