Đọc nhanh: 斑文鸟 (ban văn điểu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) munia ngực có vảy (Lonchuraunctulata).
斑文鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) munia ngực có vảy (Lonchuraunctulata)
(bird species of China) scaly-breasted munia (Lonchura punctulata)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斑文鸟
- 三文鱼 是 一种 价格 很贵 的 鱼
- Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.
- 一纸空文
- Một tờ giấy không có giá trị.
- 一纸 具文
- bài văn suông.
- 一通 文书
- Một kiện văn thư.
- 七彩 斑斓 的 光照 爆裂 出 了
- Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra
- 一羽 鸟 在 枝头
- Một con chim trên cành cây.
- 一只 鸟 叼 着 虫子 飞来 了
- Một con chim tha con sâu bay đến.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
文›
斑›
鸟›