文鸟 wén niǎo
volume volume

Từ hán việt: 【văn điểu】

Đọc nhanh: 文鸟 (văn điểu). Ý nghĩa là: chim ri.

Ý Nghĩa của "文鸟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

文鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chim ri

鸟类的一属,身体小,嘴圆锥形,喜群居,吃谷粒和小虫等,危害农作物

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文鸟

  • volume volume

    - 三文鱼 sānwényú shì 一种 yīzhǒng 价格 jiàgé 很贵 hěnguì de

    - Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.

  • volume volume

    - 一纸空文 yīzhǐkōngwén

    - Một tờ giấy không có giá trị.

  • volume volume

    - 一纸 yīzhǐ 具文 jùwén

    - bài văn suông.

  • volume volume

    - 一通 yítòng 文书 wénshū

    - Một kiện văn thư.

  • volume volume

    - 一羽 yīyǔ niǎo zài 枝头 zhītóu

    - Một con chim trên cành cây.

  • volume volume

    - 三文鱼 sānwényú 还是 háishì 珊瑚 shānhú

    - Giống như một con cá hồi hay một con san hô?

  • volume volume

    - 一只 yīzhī niǎo diāo zhe 虫子 chóngzi 飞来 fēilái le

    - Một con chim tha con sâu bay đến.

  • volume volume

    - 龟兹 guīzī 文化 wénhuà hěn 独特 dútè

    - Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+0 nét)
    • Pinyin: Diǎo , Niǎo
    • Âm hán việt: Điểu
    • Nét bút:ノフ丶フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HVSM (竹女尸一)
    • Bảng mã:U+9E1F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao