Đọc nhanh: 碎麦米 (toái mạch mễ). Ý nghĩa là: bột sam.
碎麦米 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bột sam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碎麦米
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 梯田 上 也 没有 种植 小麦 和 玉米
- Trên ruộng bậc thang không trồng lúa mạch và ngô.
- 我 这儿 有 玉米 , 想 和 你 掂 对 点儿 麦子
- chỗ tôi có ngô, muốn đổi một ít lúa mạch ở chỗ anh.
- 不辨菽麦
- ngu muội dốt nát (không phân biệt cây đậu cây mạch).
- 东西 零碎
- đồ đạc vặt vãnh.
- 不信 你 问 我 玻色子 跟 费米子 的 差异
- Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.
- 柴米油盐 琐碎 的 日常生活
- Cuộc sống tầm thường hàng ngày
- 印度 是 世界 第二 大 稻米 和 麦子 的 生产国
- Ấn Độ là nước sản xuất gạo và lúa mạch lớn thứ hai thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
碎›
米›
麦›