Đọc nhanh: 白翅蓝鹊 (bạch sí lam thước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim ác là cánh trắng (Urocissa whiteheadi).
白翅蓝鹊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim ác là cánh trắng (Urocissa whiteheadi)
(bird species of China) white-winged magpie (Urocissa whiteheadi)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白翅蓝鹊
- 蓝天 烘托 着 白云
- trời xanh làm nền cho mây trắng.
- 鸽子 羽翅 洁白
- Cánh chim bồ câu trắng tinh.
- 蓝 衣服 洗 得 有些 白不呲咧 的 , 应该 染一染 了
- bộ đồ màu xanh giặt mãi nên màu bạc phếch, nên đem nhuộm đi.
- 白色 的 光是 由红 、 橙 、 黄 、 绿 、 蓝 、 靛 、 紫 七种 颜色 的 光 组成 的
- ánh sáng trắng là do ánh sáng bảy màu đỏ, da cam, vàng, lục, lam, chàm, tím hợp thành
- 白云 托 蓝天 , 很 美丽
- Mây trắng làm nền cho trời xanh, rất đẹp.
- 这时候 常常 能 看到 蓝蓝的 天上 飘着 白白的 云
- Thời điểm này thường có thể nhìn thấy mây trắng bay trên bầu trời xanh.
- 蔚蓝 的 天空 点缀着 朵朵 白云
- bầu trời xanh thẫm được tô điểm vài cụm mây trắng.
- 蔚蓝 的 天空 铺展 着 一片片 的 白云
- từng đám mây trắng trải rộng trên bầu trời xanh thẳm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
翅›
蓝›
鹊›