Đọc nhanh: 白背矶鸫 (bạch bội ki đông). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim hét đá thông thường (Monticola saxatilis).
白背矶鸫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim hét đá thông thường (Monticola saxatilis)
(bird species of China) common rock thrush (Monticola saxatilis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白背矶鸫
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 打背 躬 ( 说 旁白 )
- nói với khán giả
- 李白 的 诗 有 哪些 小学生 都 背 得 滚光 烂熟
- Thơ của Lí Bạch có một số học sinh thuộc lòng tới lưu loát trôi chảy.
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
矶›
背›
鸫›