Đọc nhanh: 黄嘴蓝鹊 (hoàng chuỷ lam thước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) magpie xanh mỏ vàng (Urocissa flavirostris).
黄嘴蓝鹊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) magpie xanh mỏ vàng (Urocissa flavirostris)
(bird species of China) yellow-billed blue magpie (Urocissa flavirostris)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄嘴蓝鹊
- 这块 缎子 正面 儿 是 蓝 地儿 黄花 儿 , 反面 儿全 是 蓝 的
- tấm lụa này bề mặt nền xanh hoa vàng, bề trái toàn màu xanh.
- 上帝保佑 鹰嘴豆
- Chúa phù hộ cho đậu xanh.
- 白色 的 光是 由红 、 橙 、 黄 、 绿 、 蓝 、 靛 、 紫 七种 颜色 的 光 组成 的
- ánh sáng trắng là do ánh sáng bảy màu đỏ, da cam, vàng, lục, lam, chàm, tím hợp thành
- 颜色 太亮 不会 是 蓝宝石 或 蓝 黄玉
- Nó quá nhẹ để trở thành một viên đá sapphire hoặc topaz xanh lam.
- 两口子 时常 拌嘴
- hai vợ chồng thường hay cãi nhau
- 两 张嘴 不停 地 争吵
- Hai cái miệng liên tục cãi nhau.
- 中午 烈日 当头 阴影 变成 蓝色
- Buổi trưa nắng vỡ đầu, ánh nắng chuyển sang màu xanh lam.
- 爱心 是 一块 衔 含 在 嘴里 的 奶糖 , 使久 饮 黄连 的 人 尝到 生活 的 甘甜
- Tình yêu là miếng kẹo sữa, để người lâu ngày uống coptis mới cảm nhận được vị ngọt của cuộc đời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
蓝›
鹊›
黄›