Đọc nhanh: 白腹锦鸡 (bạch phúc cẩm kê). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim trĩ Lady Amherst (Chrysolophus amherstiae).
白腹锦鸡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chim trĩ Lady Amherst (Chrysolophus amherstiae)
(bird species of China) Lady Amherst's pheasant (Chrysolophus amherstiae)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白腹锦鸡
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 白条鸡
- gà làm sẵn; bọng gà
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 不三 发誓 一定 要 将 偷鸡贼 抓 到
- Busan thề sẽ bắt được kẻ trộm gian xảo
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
腹›
锦›
鸡›