Đọc nhanh: 须浮鸥 (tu phù âu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) nhạn râu ria (Chlidonias hybrida).
须浮鸥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) nhạn râu ria (Chlidonias hybrida)
(bird species of China) whiskered tern (Chlidonias hybrida)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 须浮鸥
- 黄金 下沉 , 烟气 上浮
- Vàng chìm xuống, khí đen nổi lên
- 为了 当 模特 必须 保持 骨感 吗
- Bạn có phải gầy để trở thành một người mẫu?
- 产品质量 必须 保证
- Chất lượng sản phẩm phải được đảm bảo.
- 亟须 纠正
- phải sửa chữa ngay.
- 些须 小事 , 何足挂齿
- việc cỏn con như thế không đáng bận tâm.
- 仅仅 罗列 事实 是 不够 的 , 必须 加以分析
- chỉ liệt kê các sự thật thì chưa đủ, cần phải phân tích nữa.
- 今天 必须 提交 设计方案
- Hôm nay phải nộp phương án thiết kế.
- 人 的 价值 , 在 接受 诱惑 的 一 须臾 被 选择
- Giá trị của con người được lựa chọn trong khoảnh khắc anh ta chấp nhận cám dỗ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
浮›
须›
鸥›