Đọc nhanh: 白粉菌 (bạch phấn khuẩn). Ý nghĩa là: bạch phấn.
白粉菌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bạch phấn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白粉菌
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 天竺葵 是 种 开红 、 粉红 或 白色 花 的 花园 植物
- Cây cỏ trạng nguyên là một loại cây trồng trong vườn, có hoa màu đỏ, hồng hoặc trắng.
- 我 喜欢 用 白色 的 粉笔
- Tôi thích dùng phấn trắng.
- 不 施粉黛
- không thoa phấn; không đánh phấn.
- 一清二白
- vô cùng thanh bạch
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
- 她 每天 喝 胶原蛋白 粉 , 以 补充 骨胶原
- Cô ấy uống bột collagen mỗi ngày để bổ sung collagen cho cơ thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
粉›
菌›