Đọc nhanh: 白童男 (bạch đồng nam). Ý nghĩa là: bạch đồng nam.
白童男 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bạch đồng nam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白童男
- 一朵 白云
- một đám mây trắng
- 一挑儿 白菜
- Một gánh cải trắng.
- 一听 这话 , 他 的 脸 立刻 变得 刷白
- vừa nghe lời này, mặt anh ấy bỗng tái xanh.
- 龆 龀 ( 指 童年 或 儿童 )
- Thời thơ ấu; tuổi thơ
- 童男童女 们 一起 唱歌
- Trai tân gái tân cùng nhau hát ca.
- 这个 童男 很 活泼
- Người trai tân này rất hoạt bát.
- 一清二白
- vô cùng thanh bạch
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
男›
白›
童›