烦不可言 fán bùkě yán
volume volume

Từ hán việt: 【phiền bất khả ngôn】

Đọc nhanh: 烦不可言 (phiền bất khả ngôn). Ý nghĩa là: cám cảnh.

Ý Nghĩa của "烦不可言" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

烦不可言 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cám cảnh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烦不可言

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 断言 duànyán 这种 zhèzhǒng 办法 bànfǎ 行不通 xíngbùtōng

    - có thể khẳng định, biện pháp này không được.

  • volume volume

    - 姑妄言之 gūwàngyánzhī 可能 kěnéng 不会 búhuì lái le

    - Tạm nói chơi vậy thôi, anh ấy có thể sẽ không đến.

  • volume volume

    - 只可意会 zhǐkěyìhuì 不可言传 bùkěyánchuán

    - Có thể hiểu ngầm không thể nói ra được.

  • volume volume

    - 只可意会 zhǐkěyìhuì 不可言传 bùkěyánchuán

    - có thể hiểu ý nhưng không thể diễn tả bằng lời được.

  • volume volume

    - 语言 yǔyán zhè 东西 dōngxī 不是 búshì 随便 suíbiàn 可以 kěyǐ 学好 xuéhǎo de fēi 下苦功 xiàkǔgōng 不可 bùkě

    - ngôn ngữ không dễ học, không khổ công là không được đâu.

  • volume volume

    - ruò 时机 shíjī 不当 bùdàng yán 不慎 bùshèn 可能 kěnéng 毁掉 huǐdiào 整个 zhěnggè 计画 jìhuà

    - Nếu không đúng thời điểm và không cẩn thận trong lời nói, có thể làm hủy hoại toàn bộ kế hoạch.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn shì 三言两句 sānyánliǎngjù 不可 bùkě 说明 shuōmíng 回家 huíjiā 再说 zàishuō

    - Chuyện này đôi ba câu khó nói rõ ràng, về nhà rồi nói

  • volume volume

    - 别烦 biéfán le 可不是 kěbúshì 没事找事 méishìzhǎoshì

    - Đừng làm phiền tôi nữa, tôi cũng chẳng phải rảnh rỗi sinh nông nổi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Kě , Kè
    • Âm hán việt: Khả , Khắc
    • Nét bút:一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNR (一弓口)
    • Bảng mã:U+53EF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Fán
    • Âm hán việt: Phiền
    • Nét bút:丶ノノ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FMBO (火一月人)
    • Bảng mã:U+70E6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+0 nét)
    • Pinyin: Yán , Yàn , Yín
    • Âm hán việt: Ngân , Ngôn
    • Nét bút:丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMR (卜一一口)
    • Bảng mã:U+8A00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao