Đọc nhanh: 本号 (bổn hiệu). Ý nghĩa là: bản hiệu.
本号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bản hiệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 本号
- 万岁 日本 人 在 进攻 时 的 呐喊 或 爱国 的 欢呼 ;
- Tiếng hô hoặc lời chúc mừng yêu nước của người Nhật Bản trong cuộc tấn công.
- 查询 电话号码 本
- tra cứu danh bạ điện thoại.
- 每个 版本 是 一个 修订版 号
- Mỗi phiên bản là một phiên bản sửa đổi.
- 一百二十 回 抄本 《 红楼梦 》
- Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.
- 本店 只此一家 , 别无分号
- cửa hàng này chỉ có một, không có chi nhánh.
- 一 本书
- một quyển sách.
- 一凭 本事 , 二则 运气
- Một là dựa vào bản lĩnh, hai là vận khí.
- 请 你 在 这 本书 上 号 一下
- Xin bạn đánh dấu lên cuốn sách này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
本›