白瞎 bái xiā
volume volume

Từ hán việt: 【bạch hạt】

Đọc nhanh: 白瞎 (bạch hạt). Ý nghĩa là: uổng công.

Ý Nghĩa của "白瞎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

白瞎 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. uổng công

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白瞎

  • volume volume

    - 上白 shàngbái 班儿 bānér

    - làm ca ngày

  • volume volume

    - 不明不白 bùmíngbùbái

    - không minh bạch gì cả

  • volume volume

    - 真是 zhēnshi bái xiā le 一个 yígè 名额 míngé

    - Thật là phí đi một vị trí.

  • volume volume

    - 不要 búyào wèi 明年 míngnián de 事儿 shìer 瞎操心 xiācāoxīn le

    - Đừng có lo linh tinh cho chuyện của năm sau.

  • volume volume

    - 上次 shàngcì 伊莉莎白 yīlìshābái zài zhè de 时候 shíhou

    - Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không

  • volume volume

    - 一点 yìdiǎn 没有 méiyǒu 弄虚作假 nòngxūzuòjiǎ 一切都是 yīqièdōushì 清清白白 qīngqīngbáibái de

    - Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.

  • volume volume

    - bái xiā le 一年 yīnián de 努力 nǔlì

    - Phí cả một năm nỗ lực.

  • volume volume

    - 真是 zhēnshi bái xiā le 父母 fùmǔ de qián

    - Thật là phí tiền bạc của bố mẹ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mục 目 (+10 nét)
    • Pinyin: Xiā
    • Âm hán việt: Hạt
    • Nét bút:丨フ一一一丶丶フ一一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BUJQR (月山十手口)
    • Bảng mã:U+778E
    • Tần suất sử dụng:Cao