Đọc nhanh: 白瞎 (bạch hạt). Ý nghĩa là: uổng công.
白瞎 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. uổng công
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白瞎
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 真是 白 瞎 了 一个 名额
- Thật là phí đi một vị trí.
- 不要 为 明年 的 事儿 瞎操心 了
- Đừng có lo linh tinh cho chuyện của năm sau.
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
- 白 瞎 了 一年 的 努力
- Phí cả một năm nỗ lực.
- 真是 白 瞎 了 父母 的 钱
- Thật là phí tiền bạc của bố mẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
瞎›