Đọc nhanh: 副好皮囊 (phó hảo bì nang). Ý nghĩa là: mặt mày; thân hình đẹp.
副好皮囊 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mặt mày; thân hình đẹp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 副好皮囊
- 他 囊中羞涩 只好 不买 衣服 了
- Anh ấy hết tiền, đến nỗi phải dừng mua quần áo.
- 个大子 多 眼下 正是 吃 皮皮虾 的 好 时候
- Có rất nhiều người lớn tuổi, và bây giờ là thời điểm tốt để ăn bề bề
- 好 了 , 我们 不要 扯皮 了 , 还是 谈 正题 吧
- thôi được rồi, chúng ta đừng cãi cọ nữa, đi thẳng vào vấn đề chính đi.
- 这匹 马真 调皮 , 你 替 我 好好 整治 整治 它
- Con ngựa này thật cứng đầu, anh hãy trị nó dùm tôi.
- 水疗 对 皮肤 有 好处
- Spa có lợi cho làn da.
- 他 的 隶书 真 好 : 比方 我求 他 写 一副 对联 儿 , 他 不会 拒绝 吧
- kiểu chữ lệ anh ấy viết đẹp quá, nếu tôi nhờ anh ấy viết một câu đối, chắc anh ấy không từ chối đâu nhỉ!
- 湿润 的 空气 对 皮肤 有 好处
- Không khí ẩm có lợi cho da.
- 椰油 对 皮肤 很 有 好处
- Dầu dừa rất tốt cho da.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
副›
囊›
好›
皮›