白眉棕啄木鸟 báiméi zōng zhuómùniǎo
volume volume

Từ hán việt: 【bạch mi tông trác mộc điểu】

Đọc nhanh: 白眉棕啄木鸟 (bạch mi tông trác mộc điểu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) piculet lông nâu trắng (Sasia ochracea).

Ý Nghĩa của "白眉棕啄木鸟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

白眉棕啄木鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) piculet lông nâu trắng (Sasia ochracea)

(bird species of China) white-browed piculet (Sasia ochracea)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白眉棕啄木鸟

  • volume volume

    - 一朵 yīduǒ 白云 báiyún

    - một đám mây trắng

  • volume volume

    - 白地 báidì 黑子 hēizi de 木牌 mùpái

    - Cái bảng gỗ nền trắng chữ đen.

  • volume volume

    - 身着 shēnzhuó 盛妆 shèngzhuāng 柳眉 liǔméi 杏眼 xìngyǎn 白如玉 báirúyù 风韵 fēngyùn 楚楚 chǔchǔ

    - Cô ấy ăn mặc trang điểm , với lông mày lá liễu và đôi mắt hoa mai, làn da trắng như ngọc, thần thái quyến rũ.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng lěng 饮品 yǐnpǐn 常为 chángwèi 白葡萄酒 báipútaojiǔ 果汁 guǒzhī de 混合物 hùnhéwù

    - Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.

  • volume volume

    - 一草一木 yīcǎoyīmù

    - một ngọn cỏ, một gốc cây

  • volume volume

    - 一羽 yīyǔ niǎo zài 枝头 zhītóu

    - Một con chim trên cành cây.

  • volume volume

    - zài 天愿作 tiānyuànzuò 比翼鸟 bǐyìniǎo zài 地愿 dìyuàn wèi 连理枝 liánlǐzhī 。 ( 白居易 báijūyì shī · 长恨歌 chánghèngē )

    - "trên trời nguyện làm chim liền cánh, dưới đất nguyện kết nhánh liền đôi".

  • volume volume

    - 小鸟 xiǎoniǎo zài 啄食 zhuóshí ne

    - Chim nhỏ đang mổ thức ăn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhòu , Zhuó
    • Âm hán việt: Trác , Trụ
    • Nét bút:丨フ一一ノフノノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMSO (口一尸人)
    • Bảng mã:U+5544
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mộc
    • Nét bút:一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:D (木)
    • Bảng mã:U+6728
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Zōng
    • Âm hán việt: Tông
    • Nét bút:一丨ノ丶丶丶フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DJMF (木十一火)
    • Bảng mã:U+68D5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt: Mi , My
    • Nét bút:フ丨一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:AHBU (日竹月山)
    • Bảng mã:U+7709
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+0 nét)
    • Pinyin: Diǎo , Niǎo
    • Âm hán việt: Điểu
    • Nét bút:ノフ丶フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HVSM (竹女尸一)
    • Bảng mã:U+9E1F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao