Đọc nhanh: 白皮杉醇 (bạch bì am thuần). Ý nghĩa là: piceatannol C14H12O4.
白皮杉醇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. piceatannol C14H12O4
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白皮杉醇
- 我 哥哥 的 皮肤 很白
- Da của anh tôi rất trắng.
- 白净 脸皮
- mặt mũi trắng tinh.
- 皮肤 白净
- Da trắng nõn nà
- 豆腐皮 富含 蛋白质
- Váng đậu giàu protein.
- 她 的 皮 细腻 白皙
- Da của cô ấy mịn màng và trắng.
- 会 导致 皮质醇 累积 这 非常 危险
- Có thể dẫn đến sự tích tụ nguy hiểm của cortisol.
- 压力 引起 的 皮质醇 分泌 过多
- Mức độ cortisol cao do căng thẳng.
- 还 需要 皮质醇 分析 以及 再 一升 溶液
- Tôi cũng cần phân tích cortisol và một lít chất lỏng khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杉›
白›
皮›
醇›