Đọc nhanh: 红豆杉醇 (hồng đậu am thuần). Ý nghĩa là: Taxol (còn gọi là Paclitaxel), chất ức chế phân bào được sử dụng trong hóa trị liệu ung thư.
红豆杉醇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Taxol (còn gọi là Paclitaxel), chất ức chế phân bào được sử dụng trong hóa trị liệu ung thư
Taxol (a.k.a. Paclitaxel), mitotic inhibitor used in cancer chemotherapy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红豆杉醇
- 她 穿着 火红色 的 绒 绒衣 套 一条 豆 绿色 的 短 裙子
- Cô ấy mặc một bộ áo lông đỏ rực và một chiếc váy ngắn màu xanh lá cây.
- 红豆 粑 十分 诱人
- Bánh đậu đỏ rất hấp dẫn.
- 一百二十 回 抄本 《 红楼梦 》
- Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.
- 万紫千红 , 繁花 怒放
- vạn tía nghìn hồng, trăm hoa đua nở.
- 他 喜欢 喝 红豆 糖 羹
- Anh ấy thích ăn chè đậu đỏ.
- 红豆杉 原生质 体制 备 和 培养 研究
- Nghiên cứu về chuẩn bị và nuôi cấy Thông đỏ Trung Quốc
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
- 甜 豆花 是 一道 小吃 , 主要 原料 有 内酯 豆腐 , 主要 辅料 调料 有 红糖 等
- Tào phớ ngọt là một món ăn nhẹ, nguyên liệu chính là đậu phụ có đường và phụ liệu chính là đường nâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杉›
红›
豆›
醇›