Đọc nhanh: 紫杉醇 (tử am thuần). Ý nghĩa là: Taxol (còn gọi là Paclitaxel), chất ức chế phân bào được sử dụng trong hóa trị liệu ung thư.
紫杉醇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Taxol (còn gọi là Paclitaxel), chất ức chế phân bào được sử dụng trong hóa trị liệu ung thư
Taxol (a.k.a. Paclitaxel), mitotic inhibitor used in cancer chemotherapy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紫杉醇
- 她 穿件 白 底子 小 紫花 的 短衫
- cô ấy mặc chiếc áo cộc nền trắng hoa nhỏ màu tím.
- 她 穿着 紫色 的 裙子
- Cô ấy đang mặc một chiếc váy màu tím.
- 听说 这里 的 泉水 清凉 甘醇 , 很多 人 不远千里 , 慕名而来
- Nghe nói nước suối ở đây trong mát, êm dịu, nhiều người vượt ngàn dặm đến đây.
- 姹紫嫣红
- khoe màu đua sắc
- 她 的 发带 是 紫色 的
- Băng đô của cô ấy có màu tím.
- 她 在 花园里 种 了 一些 紫罗兰
- Cô ấy đã trồng một số hoa violet trong vườn.
- 酒味 清醇 可口
- Mùi rượu tinh khiết rất ngon.
- 它 通过 紫外 摄像 来 找到 血管
- Nó sử dụng hình ảnh tia cực tím để giúp tìm tĩnh mạch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杉›
紫›
醇›